Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, Ag2S, NaCN ra NaOH, NaSH, Na[Ag(CN)2]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , Ag2S (Bạc sunfua) , NaCN (Natri cyanua) ra NaOH (natri hidroxit) , NaSH (Natri hidrosunfua) , Na[Ag(CN)2] (Natri argentocyanua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Ag2S (Bạc sunfua) NaCN (Natri cyanua) tạo thành NaOH (natri hidroxit) Na[Ag(CN)2] (Natri argentocyanua)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Ag2S (Bạc sunfua) (silver sulfide)

2AgNO3 + Na2S → 2NaNO3 + Ag2S 2AgNO3 + H2S → 2HNO3 + Ag2S 4Ag + 2H2S + O2 → 2H2O + 2Ag2S

Phương trình để tạo ra chất NaCN (Natri cyanua) (Sodium cyanide; Cymag; Lunacid; Pantacyd; M-44)

NaCN.2H2O → 2H2O + NaCN C + NaNH2 → H2 + NaCN 2C + Na2CO3 + CaCN2 → CaO + 2CO + 2NaCN

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất NaSH (Natri hidrosunfua) (Sodium hydrogen sulfide; Sodium hydrosulfide)

H2S + NaOH → H2O + NaSH H2O + Ag2S + 4NaCN → NaOH + NaSH + 2Na[Ag(CN)2]

Phương trình để tạo ra chất Na[Ag(CN)2] (Natri argentocyanua) (Sodium argentocyanide)

Ag2S + 4NaCN → Na2S + 2Na[Ag(CN)2] H2O + Ag2S + 4NaCN → NaOH + NaSH + 2Na[Ag(CN)2]